Kiến thức về tấm ốp

Trần nhựa giả gỗ giá bao nhiêu 1m2? Chi phí và báo giá

Bạn từng ngước nhìn trần nhà, ấn tượng với những đường vân gỗ ấm áp, rồi bất ngờ khi biết đó chỉ là trần nhựa? Không sai – trần nhựa giả gỗ đang ngày càng được ưa chuộng trong thiết kế nội thất hiện đại. Vẻ đẹp sang trọng, chi phí hợp lý và độ bền cao khiến nó trở thành lựa chọn thay thế thông minh cho gỗ tự nhiên.

Nhưng trần nhựa giả gỗ bao nhiêu tiền 1m2? Câu hỏi tưởng chừng đơn giản nhưng lại phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Bài viết này Phú Khang Gia sẽ giúp bạn nắm rõ mức giá và cách tính chi phí trọn gói trần nhựa giả gỗ để dễ dàng lập ngân sách cho không gian sống của mình.

Trần nhựa giả gỗ giá bao nhiêu 1m2

Giá trần nhựa giả gỗ không phải là một con số cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố, tạo nên sự chênh lệch đáng kể. Trước khi “xuống tiền”, bạn cần hiểu rõ những yếu tố này:

  • Chất liệu sản xuất: PVC, Nano, Composite hay Lam sóng? Mỗi loại có đặc tính và mức giá khác nhau.
  • Độ dày: Tấm trần càng dày, độ bền càng cao, giá thành cũng sẽ tăng theo.
  • Kích thước: Tấm trần lớn thường có giá thành trên m² thấp hơn so với tấm nhỏ.
  • Họa tiết vân gỗ: Càng tinh xảo, càng giống gỗ thật, giá càng cao.
  • Thương hiệu: Hàng nhập khẩu, thương hiệu lớn thường đắt hơn hàng trong nước.

Để có cái hình dung tổng quan thì dưới đây là bảng giá các loại trần nhựa giả gỗ:

Loại trần nhựaGiá vật tư (VNĐ/m²)Đặc điểm
PVC giả gỗ115.000 – 170.000Mẫu mã đa dạng, giá rẻ, dễ thi công
Nano giả gỗ130.000 – 210.000Chống ẩm, bền màu, thích hợp nhà ẩm thấp
Lam sóng250.000 – 350.000Thiết kế nổi 3D, tăng thẩm mỹ, hiện đại
Composite300.000 – 450.000Siêu bền, chịu lực, phù hợp không gian cao cấp

Tham khảo thêm: Báo giá trần lam gỗ nhựa cập nhật mới năm 2025

Ngoài vật tư, chi phí nhân công lắp đặt là khoản không thể bỏ qua. Mức giá dao động từ 100.000 – 200.000 VNĐ/m², tùy vào:

  • Diện tích: Thi công diện tích lớn thường rẻ hơn/m²
  • Độ phức tạp: Trần có nhiều góc cạnh, trang trí cầu kỳ sẽ tốn công hơn
  • Khu vực thi công: Giá ở TP.HCM và Hà Nội thường cao hơn so với tỉnh lẻ
  • Tay nghề thợ: Thợ có kinh nghiệm sẽ báo giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng

Lưu ý: Đừng chọn giá rẻ mà bỏ qua tay nghề mà chọn thợ giá rẻ nhưng tay nghề kém, bạn sẽ phải trả giá bằng chất lượng công trình và độ bền của trần nhà.

Và để có cái nhìn tổng quan, hãy tính toán chi phí trọn gói theo công thức: Tổng chi phí = Giá vật tư + Chi phí thi công + Chi phí phụ kiện.

Trong đó chi phí phụ kiện bao gồm:

  • Khung xương: 60.000 – 80.000 VNĐ/m²
  • Phào chỉ trang trí: 35.000 – 70.000 VNĐ/m
  • Keo, đinh vít: 15.000 – 25.000 VNĐ/m²

Tổng cộng, chi phí hoàn thiện 1m2 trần nhựa giả gỗ sẽ nằm trong khoảng 180.000 – 650.000 VNĐ/m², tùy từng loại và yêu cầu thiết kế.

Ví dụ minh họa thực tế, bạn cần lắp trần PVC cho phòng khách 20m², ngân sách sẽ ước tính như sau:

  • Vật tư: 20 x 150.000 = 3.000.000 VNĐ
  • Khung xương: 20 x 70.000 = 1.400.000 VNĐ
  • Phào chỉ (chu vi 18m): 18 x 50.000 = 900.000 VNĐ
  • Phụ kiện khác: 20 x 20.000 = 400.000 VNĐ
  • Thi công: 20 x 150.000 = 3.000.000 VNĐ

Tổng cộng: 8.700.000 VNĐ (tương đương 435.000 VNĐ/m²)

Trần nhựa giả gỗ giá bao nhiêu 1m

 

Kinh nghiệm chọn mua và thi công trần nhựa giả gỗ

Chọn đúng loại trần cho từng không gian và ngân sách

Không phải loại trần nào cũng phù hợp với mọi không gian. Mỗi dòng trần nhựa giả gỗ có tính năng và mức giá riêng:

  • Trần PVC: Giá rẻ, dễ thi công, thích hợp với phòng khách, phòng ngủ hoặc không gian khô ráo.
  • Trần Nano: Kháng ẩm tốt, bền màu, lý tưởng cho nhà bếp, nhà vệ sinh, khu vực ẩm.
  • Trần Lam sóng: Hiệu ứng 3D bắt mắt, tạo điểm nhấn cho sảnh, quầy lễ tân, không gian cao cấp.
  • Trần Composite: Cứng cáp, chịu nhiệt, phù hợp với công trình đòi hỏi độ bền cao và tính thẩm mỹ lâu dài.

Lưu ý: Mỗi không gian cần giải pháp trần riêng – “đúng trần, đúng chỗ” sẽ giúp tối ưu chi phí và công năng.

Ưu tiên nhà cung cấp và thợ thi công uy tín

Lựa chọn đơn vị thi công là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng công trình. Hãy kiểm tra kỹ:

  • Thâm niên hoạt động: Đơn vị lâu năm thường có kinh nghiệm và quy trình rõ ràng.
  • Dự án thực tế: Xem ảnh công trình hoặc ghé thăm trực tiếp nếu có thể.
  • Đánh giá khách hàng: Xem phản hồi trên mạng xã hội, website hoặc qua người quen.
  • Chính sách bảo hành: Sản phẩm tốt phải có bảo hành rõ ràng, tối thiểu từ 2-3 năm.

Kiểm tra kỹ sản phẩm trước khi mua

Trước khi đặt hàng, hãy kiểm tra trực tiếp để tránh mua phải hàng kém chất lượng:

  • Độ dày: Sử dụng thước đo để kiểm tra, không chỉ dựa vào lời quảng cáo.
  • Vân gỗ: Chọn vân rõ nét, sắc sảo, gần giống gỗ thật.
  • Độ cứng và đàn hồi: Ấn nhẹ vào bề mặt, sản phẩm tốt không quá mềm cũng không giòn.
  • Mùi sản phẩm: Nên chọn loại không có mùi hóa học nồng.

Yêu cầu báo giá chi tiết trước khi ký hợp đồng

Một bảng báo giá rõ ràng giúp bạn kiểm soát ngân sách và tránh phát sinh chi phí không mong muốn. Bảng giá cần bao gồm:

  • Giá từng loại vật tư (trần, khung xương, phào chỉ,…)
  • Chi phí thi công (tính theo m²)
  • Giá phụ kiện đi kèm
  • Thời gian hoàn thành dự kiến
  • Điều khoản bảo hành

Nên so sánh từ 2-3 nhà cung cấp khác nhau. Chênh lệch nhỏ về giá có thể tiết kiệm đến 15% tổng chi phí. Hoặc bạn có thể liên hệ trực tiếp tới Phú Khang Gia để nhận được báo giá trần nhựa giả gỗ ưu đãi nhé!

Theo dõi quá trình thi công để đảm bảo chất lượng

Giám sát không đồng nghĩa với nghi ngờ, mà là đảm bảo hiệu quả đầu tư. Khi thi công, hãy chú ý:

  • Khung xương: Phải chắc chắn, ngay ngắn, đảm bảo độ bám cho tấm trần.
  • Lắp đặt tấm trần: Các tấm phải khớp nhau, không có khe hở lớn.
  • Chi tiết hoàn thiện: Các mép nối, góc cạnh, phào chỉ cần được xử lý gọn gàng, đồng đều.

Việc giám sát chặt chẽ sẽ giúp bạn phát hiện sai sót sớm, tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa về sau.

Kinh nghiệm chọn mua và thi công trần nhựa giả gỗ

Chi phí trọn gói cho trần nhựa giả gỗ dao động từ 180.000 đến 650.000 VNĐ/m², tùy loại vật liệu, độ phức tạp thiết kế và uy tín của đơn vị thi công. So với trần gỗ tự nhiên (từ 1,5 – 3 triệu VNĐ/m²), đây là một giải pháp vừa túi tiền nhưng vẫn đảm bảo vẻ đẹp sang trọng, độ bền cao, khả năng chống ẩm tốt và dễ lắp đặt.

Rate this post
Bài viết này có giúp ích cho bạn không?
Không
Danh mục tin
Tin tức liên quan
tấm ốp vách đầu giường vân gỗ mẫu 16

Kiến thức về tấm ốp

20+ Mẫu Tấm ốp vách đầu giường đẹp, cao cấp, sang trọng

kích thước sàn gỗ nhựa ngoài trời

Kiến thức về tấm ốp

Kích thước gỗ nhựa ngoài trời đúng chuẩn là bao nhiêu?

tấm ốp tường hoa văn

Kiến thức về tấm ốp

20+ Mẫu tấm nhựa ốp tường hoa văn cao cấp đẹp mắt

cách thi công tấm nhựa ốp tường

Kiến thức về tấm ốp

Hướng dẫn Cách thi công Tấm nhựa ốp tường với 8 Bước

trần lam gỗ nhựa là gì

Kiến thức về tấm ốp

Báo giá trần lam gỗ nhựa cập nhật mới năm 2025