Bộ phận | Mô tả | |
---|---|---|
Thân máy | Kích thước | 1,060D x 450R x 100C |
Chất liệu | Nhựa ABS | |
Thanh treo | Chất liệu | Nhôm |
Thanh treo chính | Φ25 x 920L x 4 thanh | |
Thanh treo phụ | Φ16 x 350L x 8 thanh | |
Thanh treo chăn (tùy chọn) | Φ25 x 920L x 1 thanh + Φ16 x 350L x 2 thanh | |
Khoản cách hạ xuống |
1000mm (có thể mở rộng hoặc thu hẹp) |
|
Dây dùng để kéo |
Dây kéo bằng thép được thiết kế phủ 1 lớp nhựa vinyl dày 2mm
|
|
Quạt | 220V, 50Hz, 14W | |
Tự động tắt sau 2 giờ | ||
Đèn | 220V, 2bóng x 18W | |
Tự động tắt sau 30 phút | ||
Điện năng tiêu thụ |
220V, 50Hz, 300W |
|
Phương pháp vận hành |
Điều khiển từ xa hoặc công tắc điều khiển |
|
Thời gian nâng và hạ giàn phơi đồ |
10 giây |
|
Chức năng chống trượt |
Hệ thống tự ngưng khi cúp điện giữa chừng |
|
Chức năng an toàn |
Hệ thống tự động ngưng khi thanh treo chạm phải chướng ngại vật
|
|
Hệ thống tự dừng hoạt động khi vận hành quá nhiệt độ cho phép | ||
Đặc tính |
Nhựa ABS ( thân máy) – được thiết kế hài hòa, tinh xảo theo hình dáng phi thuyền
|
|
Thanh treo được làm bằng nhôm cao cấp thiết kế theo kiểu dáng hình tròn tạo vẻ sang trọng |